 | ['kætkɔ:l] |
 | danh từ |
| |  | tiếng huýt còi; tiếng kêu inh ỏi |
| |  | tiếng huýt sáo (chê một diễn viên...) |
 | động từ |
| |  | huýt sáo (chê một diễn viên...) |
|
 | [catcall] |
 | saying && slang |
| |  | shouting disapproval or insults, heckling |
| |  | The catcalls from the audience caused the speaker to pause. |