|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
catcall
catcall | ['kætkɔ:l] |  | danh từ | |  | tiếng huýt còi; tiếng kêu inh ỏi | |  | tiếng huýt sáo (chê một diễn viên...) |  | động từ | |  | huýt sáo (chê một diễn viên...) |
|  | [catcall] |  | saying && slang | |  | shouting disapproval or insults, heckling | |  | The catcalls from the audience caused the speaker to pause. |
/'kætkɔ:l/
danh từ
tiếng huýt còi; tiếng kêu inh ỏi
tiếng huýt sáo (chê một diễn viên...)
động từ
huýt sáo (chê một diễn viên...)
|
|
|
|