|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
catastrophe
![](img/dict/02C013DD.png) | [catastrophe] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tai biến, thảm hoạ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une terrible catastrophe | | một thảm hoạ khủng khiếp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Eviter la catastrophe | | tránh thảm hoạ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Catastrophe naturelle | | thiên tai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sân khấu, từ cũ nghĩa cũ) kịch biến | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người vụng về, đứa trẻ nghịch ngợm hiếu động | | ![](img/dict/809C2811.png) | en catastrophe | | ![](img/dict/633CF640.png) | trong tình trạng mạo hiểm | | ![](img/dict/633CF640.png) | được ăn cả ngã về không | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Bonheur, chance, succès |
|
|
|
|