Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
catamaran





catamaran
[,kætəmə'ræn]
danh từ
bè gỗ, bè thuyền đôi (làm bằng hai thuyền ghép lại)
người đàn bà lắm điều; người đàn bà hay gây gỗ, chửi nhau


/,kætəmə'ræn/

danh từ
bè gỗ, bè thuyền đôi (làm bằng hai thuyền ghép lại)
người đàn bà lắm điều; người đàn bà hay gây gỗ, chửi nhau


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.