casseur
 | [casseur] |  | danh từ giống đực | |  | người đập | |  | Casseur de pierres | | người đập đá | |  | người hay đánh vỡ (đồ đạc) | |  | người bán đồ đồng nát | |  | (tiếng lóng, biệt ngữ) kẻ trộm | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) như casseur d'assiettes | |  | casseur d'assiettes | |  | kẻ hay gây sự; kẻ hay làm huyên náo |
|
|