|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cascade
 | [cascade] |  | danh từ giống cái | |  | thác nước | |  | Une cascade artificielle | | thác nước nhân tạo | |  | (nghĩa bóng) tràng; đợt | |  | Cascade d'applaudissements | | tràng vỗ tay | |  | Rire en cascade | | cười thành từng tràng | |  | montage en cascade | |  | (điện học) cách mắc nối tiếp |
|
|
|
|