Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cascade


[cascade]
danh từ giống cái
thác nước
Une cascade artificielle
thác nước nhân tạo
(nghĩa bóng) tràng; đợt
Cascade d'applaudissements
tràng vỗ tay
Rire en cascade
cười thành từng tràng
montage en cascade
(điện học) cách mắc nối tiếp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.