Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cartesian




cartesian
[kɑ:'ti:zjən]
tính từ
(thuộc) thuyết Đê-các-tơ
danh từ
người theo thuyết Đê-các-tơ


/kɑ:'ti:zjən/

tính từ
(thuộc) thuyết Đê-các-tơ

danh từ
người theo thuyết Đê-các-tơ

Related search result for "cartesian"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.