|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
carte
![](img/dict/02C013DD.png) | [carte] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bìa bồi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | con bài | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Jeu de carte | | trò chơi bài | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Jouer au carte | | chơi bài, đánh bài | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Distribuer les cartes | | chia bài | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thẻ, thiếp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Carte d'électeur | | thẻ cử tri | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Carte d'invitation | | thiếp mời | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fille à carte | | gái điếm có thẻ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Carte d'abonnement | | phiếu thuê bao | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Carte magnétique | | thẻ từ tính | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Carte de circulation | | thẻ giao thông | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Carte de codage | | phiếu mã (thông tin) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Carte perforée | | thẻ có đục lỗ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Carte postale | | bưu thiếp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Carte de téléphone | | thẻ điện thoại | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vỉ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Carte de boutons | | vỉ khuy | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bảng món ăn (ở khách sạn) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La carte d'un restaurant | | bảng món ăn của khách sạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Manger à la carte | | ăn theo món (trái với ăn bữa) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bản đồ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Carte du globe | | bản đồ thế giới | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Carte des opérations | | bản đồ tác chiến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Carte en relief /carte topographique | | bản đồ địa hình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Carte d'ensemble | | bản đồ tổng thể | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Carte géologique | | bản đồ địa chất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Carte altimétrique | | bản đồ độ cao | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Carte bathymétrique | | bản đồ độ sâu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Carte gravimétrique | | bản đồ trọng lực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Carte météorologique | | bản đồ khí tượng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Carte nautique | | bản đồ hàng hải | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tin học) cạc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Carte accélératrice | | cạc gia tốc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Carte audio | | cạc âm thanh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Carte son; carte sonore | | cạc âm thanh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Carte mémoire | | cạc bộ nhớ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Carte réseau | | cạc mạng | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir carte blanche | | ![](img/dict/633CF640.png) | được hoàn toàn tự quyền | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir en main une bonne carte | | ![](img/dict/633CF640.png) | có lợi thế, có đủ điều kiện để thành công | | ![](img/dict/809C2811.png) | à la carte | | ![](img/dict/633CF640.png) | theo ý muốn | | ![](img/dict/809C2811.png) | brouiller les cartes | | ![](img/dict/633CF640.png) | làm rối việc | | ![](img/dict/809C2811.png) | cacher ses carte | | ![](img/dict/633CF640.png) | giấu tủ | | ![](img/dict/809C2811.png) | château de cartes | | ![](img/dict/633CF640.png) | vật mong manh | | ![](img/dict/809C2811.png) | construire des châteaux de cartes | | ![](img/dict/633CF640.png) | làm những việc vô nghĩa, dã tràng xe cát | | ![](img/dict/809C2811.png) | dessous des cartes | | ![](img/dict/633CF640.png) | bí mật điều muốn giấu | | ![](img/dict/809C2811.png) | donner (laisser) carte blanche | | ![](img/dict/633CF640.png) | cho hoàn toàn tự quyền | | ![](img/dict/809C2811.png) | horaire à la carte | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) giờ dây thun | | ![](img/dict/809C2811.png) | jouer carte sur table | | ![](img/dict/633CF640.png) | chơi thật, thẳng thắn | | ![](img/dict/809C2811.png) | jouer sa dernière carte | | ![](img/dict/633CF640.png) | quyết được thua lần cuối | | ![](img/dict/809C2811.png) | tirer les carte | | ![](img/dict/633CF640.png) | bói bài (xem cartomancie) | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Kart, quarte |
|
|
|
|