cartage
cartage | ['kɑ:tidʒ] |  | danh từ | |  | sự chuyên chở bằng xe bò, sự chuyên chở bằng xe ngựa | |  | cước chuyên chở bằng xe bò, cước chuyên chở bằng xe ngựa |
/'kɑ:tidʤ/
danh từ
sự chuyên chở bằng xe bò, sự chuyên chở bằng xe ngựa
cước chuyên chở bằng xe bò, cước chuyên chở bằng xe ngựa
|
|