Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
cart-wheel


/'kɑ:twi:l/

danh từ
bánh xe bò, bánh xe ngựa
sự nhào lộn (máy bay, người)
    to turn (throw) cart-wheel nhào lộn
(thông tục) đồng tiền to (như đồng curon...)

Related search result for "cart-wheel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.