|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
carrément
| [carrément] | | phó từ | | | vuông vắn | | | Tailler carrément | | gá»t vuông vắn | | | dứt khoát; thẳng thừng | | | Répondre carrément | | trả lá»i thẳng thừng | | | Dire carrément ce que l'on pense | | nói thẳng thừng những gì mình nghÄ© |
|
|
|
|