Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
caries




caries
['keəri:z]
danh từ
(y học) bệnh mục xương
dental caries
bệnh sâu răng


/'keərii:z/

danh từ
(y học) bệnh mục xương
dental caries bệnh sâu răng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "caries"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.