|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
caresse
| [caresse] | | danh từ giống cái | | | sự vuốt ve, sự mơn trớn | | | Faire des caresses à un enfant | | vuốt ve một đứa trẻ | | | La caresse affectueuse | | sự vuốt ve trìu mến | | | La caresse du vent | | sự mơn trớn của gió | | | sự dịu dàng | | | La caresse muette des yeux | | sự dịu dàng thầm lặng của cặp mắt | | | sự lướt nhẹ (của làn gió...) | | | (từ cũ, nghĩa cũ) lời nói ngọt ngào; sự chiều chuộng | | phản nghĩa Brutalité, coup |
|
|
|
|