 | [kə'riə] |
 | danh từ |
| |  | nghề nghiệp hoặc công việc có những cơ hội để thăng tiến hoặc được đề bạt; sự nghiệp |
| |  | she chose an academic career |
| | bà ấy đã chọn sự nghiệp học thuật |
| |  | a career in accountancy/journalism/politics |
| | sự nghiệp trong nghề kế toán/làm báo/chính trị |
| |  | sự nghiệp (của một người); đời hoạt động; quá trình phát triển (của một đảng phái, một nguyên tắc) |
| |  | at the end of his career |
| | vào cuối đời hoạt động của anh ta |
| |  | to look back on a successful career |
| | nhìn lại một sự nghiệp có nhiều thành công |
| |  | tốc lực; sự chạy nhanh; sự lao nhanh; đà lao nhanh |
| |  | in full career |
| | hết tốc lực |
| |  | to stop somebody in mid career |
| | chặn người nào khi anh ta đang lao nhanh |
 | tính từ |
| |  | chuyên nghiệp; nhà nghề |
| |  | a career diplomat |
| | một nhà ngoại giao chuyên nghiệp |
| |  | a career criminal |
| | một tên tội phạm chuyên nghiệp |
 | nội động từ |
| |  | chạy nhanh, lao nhanh |
| |  | to career down the road on a bicycle |
| | đạp xe lao nhanh xuống đường |
| |  | the car careered off the road into the ditch |
| | chiếc xe hơi lao ra khỏi đường đâm xuống một cái hào |