 | [caravane] |
 | danh từ giống cái |
|  | đoàn người (cùng đi qua một nơi vắng vẻ hoang vu), đoàn |
|  | Une caravane de touristes |
| đoàn du khách |
|  | xe moóc cắm trại |
|  | Partir en vacances en caravane |
| đi nghỉ hè bằng xe móoc cắm trại |
|  | les chiens aboient, la caravane passe |
|  | xem aboyer |