Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
carat


[carat]
danh từ giống đực
cara
Or de 18 carats
vàng 18 cara
diamant de 10 carats
kim cương 10 cara (mỗi cara bằng 0, 2 gam)
dernier carat
giới hạn cuối cùng, thời hạn cuối cùng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.