Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
carafon


[carafon]
danh từ giống đực
bình con, lọ con
Un carafon de vin
bình rượu vang
(thông tục) đầu; mặt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.