Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
carabineer




carabineer
[,kærəbi'niə]
Cách viết khác:
carbineer
[,kɑ:bi'niə]
danh từ
(quân sự) người sử dụng súng cacbin


/,kerəbi'niə/ (carbineer) /,kɑ:bi'niə/

danh từ
(quân sự) người sử dụng cacbin

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "carabineer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.