Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
capstan




capstan
['kæpstən]
danh từ
cái tời (để kéo hay thả dây cáp)



(Tech) trục quay chủ, trục chủ đạo

/'kæpstən/

danh từ
cái tời (để kéo hay thả dây cáp)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.