|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
capoter
 | [capoter] |  | ngoại động từ | | |  | đóng mui vào (xe) | | |  | Capoter une voiture | | | đóng mui một chiếc xe |  | nội động từ | | |  | lộn nhào, lật úp (xe) | | |  | (thân mật) thất bại, hỏng | | |  | Faire capoter une affaire | | | làm thất bại một vụ buôn bán | | |  | Son plan est capoté | | | kế hoạch của anh ta đã thất bại |
|
|
|
|