|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cape
![](img/dict/02C013DD.png) | [cape] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | áo choàng (không tay) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mũ quả dưa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lá áo (bao ngoài điếu xì gà) | | ![](img/dict/809C2811.png) | n'avoir que la cape et l'épée | | ![](img/dict/633CF640.png) | chỉ còn thanh gươm làm kế sinh nhai | | ![](img/dict/809C2811.png) | sous cape | | ![](img/dict/633CF640.png) | vụng trộm, bí mật | | ![](img/dict/809C2811.png) | roman de cape et d'épée | | ![](img/dict/633CF640.png) | tiểu thuyết kiếm hiệp | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) thế chống dông (của tàu thuyền) |
|
|
|
|