|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cape
 | [cape] |  | danh từ giống cái | |  | áo choàng (không tay) | |  | mũ quả dưa | |  | lá áo (bao ngoài điếu xì gà) | |  | n'avoir que la cape et l'épée | |  | chỉ còn thanh gươm làm kế sinh nhai | |  | sous cape | |  | vụng trộm, bí mật | |  | roman de cape et d'épée | |  | tiểu thuyết kiếm hiệp |  | danh từ giống cái | |  | (hàng hải) thế chống dông (của tàu thuyền) |
|
|
|
|