|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cap
| [cap] | | danh từ giống đực | | | (địa chất, địa lý) mũi (đất nhô ra biển) | | | (hàng hải) hướng mũi tàu | | | Avoir le cap au nord | | chạy về hướng bắc (tàu) | | | (nghĩa bóng) giới hạn | | | Dépasser un cap | | vượt quá giới hạn | | | de pied en cap | | | từ đầu đến chân | | | doubler le cap de | | | quá... tuổi | | | mettre le cap sur | | | đi về hướng | | danh từ giống đực | | | mũ cáp | | đồng âm Cape |
|
|
|
|