Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
canh


(từ cũ, nghĩa cũ) septième signe du cycle décimal (de la cosmogonie ancienne)
potage; bouillon; julienne
Canh suông
potage maigre; bouillon maigre
Canh rau
bouillon aux légumes
Canh tôm
potage aux écrevisses
Canh láo nháo
julienne aux légumes variés
(sử học) veille
Canh ba
troisième veille
séance (de jeu d'argent)
monter la garde; être en sentinelle; surveiller (surtout la nuit)
Canh cổng
monter la garde à la porte
Canh đê
surveiller les digues
(ngành dệt) chaîne
Sợi canh
fils de chaîne
épaissir par évaporation; réduire; condenser
Canh nước mắm
réduire de la saumure
chó canh nhà
chien de garde
một con sâu làm rầu nồi canh
(tục ngữ) brebis galeuse qui gâte troupeau; un peu de fiel gâte beaucoup de miel
cơm dẻo canh ngọt
repas très bien préparé
đêm năm canh
les cinq veilles de la nuit; la longue nuit



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.