|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
candidat
 | [candidat] |  | danh từ | |  | thí sinh, người dự thi | |  | người ứng cử, người dự tuyển | |  | Candidat à la députation | | người ứng cử nghị viện | |  | Candidat à l'Académie | | người dự tuyển vào viện Hàn lâm | |  | phó tiến sĩ | |  | Candidat en philosophie | | phó tiến sĩ triết học |  | đồng âm Candida |
|
|
|
|