|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
candidat
![](img/dict/02C013DD.png) | [candidat] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thí sinh, người dự thi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người ứng cử, người dự tuyển | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Candidat à la députation | | người ứng cử nghị viện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Candidat à l'Académie | | người dự tuyển vào viện Hàn lâm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phó tiến sĩ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Candidat en philosophie | | phó tiến sĩ triết học | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Candida |
|
|
|
|