 | [kæm'pein] |
 | danh từ |
| |  | chiến dịch |
| |  | the Dienbienphu campaign |
| | chiến dịch Điện biên phủ |
| |  | a political campaign |
| | chiến dịch chính trị |
| |  | to enter upon a campaign |
| | mở chiến dịch |
| |  | to serve a campaign |
| | tham gia chiến dịch; phục vụ chiến dịch |
| |  | advertising campaign |
| | chiến dịch quảng cáo |
| |  | cuộc vận động |
| |  | electoral campaign |
| | cuộc vận động bầu cử |
| |  | a campaign to raise funds |
| | cuộc vận động góp vốn |
| |  | a campaign to raise money for the flood victims |
| | cuộc vận động quyên tiền cho các nạn nhân lũ lụt |
 | nội động từ |
| |  | (to campaign for / against somebody / something) tham gia hoặc lãnh đạo một chiến dịch, một cuộc vận động |
| |  | she spent her life campaigning for women's rights |
| | suốt đời bà ấy tham gia vận động cho quyền của phụ nữ |