|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
camion
| [camion] | | danh từ giống đực | | | xe tải | | | Camion amphibie | | xe tải lội nước | | | Camion basculant | | xe tải thùng lật | | | Camion chenillé | | xe tải bánh xích | | | Camion gravillonneur | | xe rải sỏi (làm đường) | | | Camion malaxeur /camion mélangeur | | xe trộn bê-tông | | | Camion avec remorque | | xe tải kéo móoc | | | Camion tout -terrain | | xe tải chạy trên mọi địa hình | | | Camion de vidange | | xe chở rác | | | xe ngựa chở hàng | | | xô trộn màu (của hoạ sĩ) | | | kim găm nhỏ | | | beau comme un camion | | | rất đẹp |
|
|
|
|