Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
camard


[camard]
tính từ
tẹt (mũi)
Nez camard
mũi tẹt
(có) mũi tẹt
Enfant camard
đứa trẻ mũi tẹt
danh từ giống đực
người mũi tẹt
la camarde
(văn học) thần chết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.