Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
caltrop




caltrop
['kæltrəp]
danh từ
(quân sự) chông sắt (có bốn mũi)
(thông tục) cây củ ấu ((cũng) water caltrop)


/'kæltrəp/

danh từ
(quân sự) chông sắt (có bốn mũi)
(thông tục) cây củ ấu ((cũng) water caltrop)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.