Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
calif




calif
Xem caliph


/'kælipəz/ (calif) /'kælif/ (khalifa) /kɑ:'li:fə/

danh từ
vua Hồi, khalip

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "calif"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.