|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
calibre
 | [calibre] |  | danh từ giống đực | |  | cỡ, calip | |  | Cabibre d'une conduite d'eau | | cỡ ống nước | |  | Canon de 100 calibres | | pháo calip 100 | |  | Fruits de calibres différents | | quả có cỡ khác nhau | |  | Calibre à réglette graduée | | cỡ có thước khắc độ | |  | (thân mật) phẩm chất; loại | |  | Ils sont du même calibre | | chúng cùng một loại |
|
|
|
|