calends
calends | ['kælindz] | | Cách viết khác: | | kalends |  | ['kælendz] |  | danh từ | |  | ngày đầu tháng (trong lịch La mã cũ) | |  | on (at) the Greek calends | |  | không khi nào, không bao giờ, không đời nào |
/'kælindz/ (kalends) /'kælendz/
danh từ
ngày đầu tháng ngay sóc (trong lịch La mã cũ) !on (at) the Greek calends
không khi nào, không bao giờ, không đời nào
|
|