Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
calculi




calculi
Xem calculus


/'kælkjuləs/

danh từ
(số nhiều calculuses) (toán học) phép tính
differential calculus phép tính vi phân
integral calculus phép tính tích phân
(số nhiều calculi) (y học) sỏi (thận)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.