Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
calculateur


[calculateur]
tính từ
biết tính toán, khéo tính toán
phản nghĩa Imprévoyant, spontané
danh từ
người khéo tính toán, người biết tính toán
danh từ giống đực
máy tính
Calculateur électronique
máy tính điện tử
Calculateur de poche
máy tính bỏ túi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.