|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
calcul
![](img/dict/02C013DD.png) | [calcul] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phép tính, tính | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Calcul mental | | tính nhẩm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Règle à calcul | | thước tính | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Calcul thermique | | sự tính toán nhiệt lượng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Calcul des probabilités | | phép tính xác suất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Calcul par itération | | phép tính lặp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Calcul décimal | | phép tính thập phân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Calcul approximatif | | phép tính gần đúng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Calcul opérationnel | | phép tính toán tử | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Calcul matriciel | | phép tính ma trận | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Calcul différentiel | | phép tính vi phân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Calcul intégral | | phép tính tích phân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Calcul vectoriel | | phép tính vec-tơ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Calcul infinitésimal | | phép tính vô cùng nhỏ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Calcul des différences | | phép tính hiệu số | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Calcul des erreurs | | phép tính sai số | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Calcul des variations | | phép tính biến phân | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dự tính | | ![](img/dict/72B02D27.png) | D'après mes calculs, il arrivera demain | | theo dự tính của tôi, ngày mai nó sẽ tới | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tính toán | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Agir par calcul | | hành động có tính toán | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire un mauvais calcul | | tính toán sai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se tromper dans ses calculs | | tính nhầm, tính lầm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sans calcul | | không tính toán gì | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) sỏi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Calcul rénal | | sỏi thận |
|
|
|
|