chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
you cannot have your cake and eat it
được cái nọ mất cái kia
động từ
đóng thành bánh, đóng bánh
that sort of coal cakes easily
loại than ấy dễ đóng bánh
trousers caked with mud
quần đóng kết những bùn
/keik/
danh từ bánh ngọt thức ăn đóng thành bánh fish cake cá đóng bánh miếng bánh cake of soap một bánh xà phòng cake of tobacco một bánh thuốc lá !cakes and ale vui liên hoan, cuộc truy hoan !to go (sell) like hot cakes bán chạy như tôm tươi !to have one's cake baked sống sung túc, sống phong lưu !piece of cake (từ lóng) việc ngon ơ, việc dễ làm việc thú vị !to take the cake chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người !you cannot eat your cake and have it được cái nọ mất cái kia
động từ đóng thành bánh, đóng bánh that sort of coals cakes loại than ấy dễ đóng bánh trousers caked with mud quần đóng kết những bùn