|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
caille
| [caille] | | danh từ giống cái | | | (động vật học) chim cay | | | Chasser la caille | | săn chim cay | | | caille coiffée | | | người phụ nữ đàng điếm | | | chaud comme une caille | | | nóng | | | hăng | | | rond gras comme une caille | | | tròn trĩnh, mập mạp | | | l'avoir à la caille | | | (thông tục) thất vọng |
|
|
|
|