|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cai
 | (từ cũ, nghĩa cũ) caporal; sous-brigadier | | |  | Cai khố đỏ | | | caporal des tirailleurs | | |  | Cai lính đoan | | | sous-brigadier des douanes | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) surveillant; garde | | |  | Cai tù | | | surveillant des forçats; garde-chiourme | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ, tiếng địa phương) (nói tắt của cai tổng) chef de canton | | |  | se guérir (d'une toxicomanie) | | |  | Cai thuốc phiện | | | se guérir de l'opiomanie |
|
|
|
|