Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cai


(từ cũ, nghĩa cũ) caporal; sous-brigadier
Cai khố đỏ
caporal des tirailleurs
Cai lính đoan
sous-brigadier des douanes
(từ cũ, nghĩa cũ) surveillant; garde
Cai tù
surveillant des forçats; garde-chiourme
(từ cũ, nghĩa cũ, tiếng địa phương) (nói tắt của cai tổng) chef de canton
se guérir (d'une toxicomanie)
Cai thuốc phiện
se guérir de l'opiomanie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.