Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cahot


[cahot]
danh từ giống đực
cái xóc (của xe đi trên đường gập ghềnh)
nỗi gian nan; mối trở ngại
Les cahots de la vie
những nỗi gian nan của cuộc sống
đồng âm Chaos



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.