|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cahier
| [cahier] | | danh từ giống đực | | | quyển vở | | | Cahier de cent pages | | quyển vở một trăm trang | | | Un cahier bleu | | quyển vở có bìa màu xanh | | | (ngành in) tay, tập | | | (thường số nhiều) tập san | | | Les cahiers du communisme | | tập san chủ nghĩa cộng sản | | | (sử học) tập điều trần (dâng lên vua) |
|
|
|
|