|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cage
 | [cage] |  | danh từ giống cái | |  | lồng, chuồng | |  | Cage d'oiseaux | | lồng chim | |  | Cage thoracique | | (giải phẫu) lồng ngực | |  | Cage d'escalier | | (kiến trúc) lồng cầu thang | |  | Cage à lapin | | chuồng thỏ | |  | (thân mật) nhà giam | |  | hộp; vỏ | |  | Cage d'une montre | | vỏ đồng hồ | |  | Cage de roulement à billes | | hộp ổ bi | |  | (thể dục thể thao) khung thành (bóng đá) | |  | cage d'escalier | |  | chỗ dành để xây cầu thang (trong một ngôi nhà) | |  | mettre en cage | |  | nhốt vào lồng; tống giam | |  | tourner comme un ours en cage; tourner comme un lion en cage | |  | đi qua đi lại; đi tới đi lui |
|
|
|
|