cage
cage
Some people keep birds in cages. | [keidʒ] |
| danh từ |
| | lồng, chuồng, cũi |
| | trại giam tù binh; nhà giam, nhà lao |
| | buồng (thang máy) |
| | bộ khung, bộ sườn (nhà...) |
| ngoại động từ |
| | nhốt vào lồng, nhốt vào cũi |
| | giam giữ |
(Tech) lồng, buồng; lưới; khung
/keidʤ/
danh từ
lồng, chuồng, cũi
trại giam tù binh; nhà giam, nhà lao
buồng (thang máy)
bộ khung, bộ sườn (nhà...)
ngoại động từ
nhốt vào lồng, nhốt vào cũi
giam giữ