Chuyển bộ gĂ”


Từ điển PhĂĄp Việt (French Vietnamese Dictionary)
café


[café]
danh từ giống đực
cĂ  phĂȘ
Café au lait
cĂ  phĂȘ sữa
Balle de café
bĂŹ cĂ  phĂȘ háșĄt
Plantation de café
đồn điền cĂ  phĂȘ
Une tasse de café
một tĂĄch cĂ  phĂȘ
Moulin à café
cối xay cĂ  phĂȘ
tiệm cĂ  phĂȘ; quĂĄn rÆ°á»Łu
Le patron d'un café
chá»§ tiệm cĂ  phĂȘ
li cĂ  phĂȘ, tĂĄch cĂ  phĂȘ
Boire deux cafés par jour
uống hai li cĂ  phĂȘ mỗi ngĂ y
Mettre deux sucres dans son café
bỏ hai muỗng đường vĂ o li cĂ  phĂȘ
lĂșc uống cĂ  phĂȘ; bữa ăn sĂĄng cĂł cĂ  phĂȘ
Convive qui n'arrive qu'au café
khĂĄch chỉ đáșżn vĂ o lĂșc uống cĂ  phĂȘ
c'est fort de café
xem fort
tĂ­nh từ (khĂŽng đổi)
(cĂł) mĂ u cĂ  phĂȘ
Robe café
ĂĄo mĂ u cĂ  phĂȘ
Café au lait
mĂ u cĂ  phĂȘ sữa


Học từ vá»±ng | Vndic trĂȘn web cá»§a báșĄn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.