|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cafard
| [cafard] | | danh từ | | | kẻ sùng đạo vờ; kẻ đạo đức giả | | | (thân mật) người hay mách lẻo | | tính từ | | | sùng đạo vờ; đạo đức giả | | | (thân mật) mách lẻo | | danh từ giống đực | | | con gián | | | (thân mật) sự u sầu | | | Avoir le cafard | | u sầu | | | Cela me donne le cafard | | điều đó làm cho tôi u sầu | | phản nghĩa Ouvert; Gaieté |
|
|
|
|