|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cadrer
![](img/dict/02C013DD.png) | [cadrer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hợp, xứng, khớp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Réponse qui ne cadre pas avec la question | | lời đáp không hợp với câu hỏi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire cadrer | | làm cho hợp, làm cho khớp | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giữ chặt, không cho nhúc nhích | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nhiếp ảnh, điện ảnh) gióng khung | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Contredire; déparer, jurer |
|
|
|
|