|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cadeau
| [cadeau] | | danh từ giống đực | | | quà, đồ biếu, đồ mừng | | | Un beau cadeau | | một món quà rất đẹp | | | Cadeau de noces | | đồ mừng cưới | | | Cadeau d'anniversaire | | quà sinh nhật | | | Faire un cadeau à qqn | | biếu quà cho ai | | | c'est pas un cadeau | | | đó là một người khó chịu, một người khó chịu đựng | | | c'est un cadeau de la maison | | | (thân mật) cái đó không mất tiền |
|
|
|
|