Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cack




cack
[kæk]
danh từ
giày không gót (của trẻ con)
(tục tỉu) cứt, phân
nội động từ
(tục tỉu) đi ỉa


/kæk/

danh từ
giày không gót (của trẻ con)

danh từ
khuồi(đùa cợt), phân

nội động từ
ruộc sáu uộng['kækl]

danh từ
tiếng gà cục tác
tiếng cười khúc khích
chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn; chuyện ba hoa khoác lác !cut the cack!
câm cái mồm đi

động từ
cục tác (gà mái)
cười khúc khích
nói dai, nói lảm nhảm, nói mách qué; ba hoa khoác lác

Related search result for "cack"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.