Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cacher


[cacher]
ngoại động từ
che, giấu
Nuage qui cache le soleil
mây che mặt trời
Cacher la vérité
giấu sự thật
Cacher son âge
giấu tuổi
Cacher de l'argent
giấu tiền
Cacher dans la terre
giấu xuống dưới đất
Cacher un prisonnier chez soi
che giấu một tên tù nhân ở nhà
che đậy, không biểu lộ ra
Cacher sa joie
không biểu lộ niềm vui ra, che đậy niềm vui
Cacher ses sentiments
che đậy tình cảm của mình
cacher son jeu
giấu mánh khoé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.