|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cacher
| [cacher] | | ngoại động từ | | | che, giấu | | | Nuage qui cache le soleil | | mây che mặt trời | | | Cacher la vérité | | giấu sự thật | | | Cacher son âge | | giấu tuổi | | | Cacher de l'argent | | giấu tiền | | | Cacher dans la terre | | giấu xuống dưới đất | | | Cacher un prisonnier chez soi | | che giấu một tên tù nhân ở nhà | | | che đậy, không biểu lộ ra | | | Cacher sa joie | | không biểu lộ niềm vui ra, che đậy niềm vui | | | Cacher ses sentiments | | che đậy tình cảm của mình | | | cacher son jeu | | | giấu mánh khoé |
|
|
|
|