Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cache


[cache]
danh từ giống cái
chỗ cất giấu; chỗ trốn
Une cache d'armes
chỗ giấu vũ khí
danh từ giống đực
(điện ảnh) khung che (che một phần kính ảnh khi in ảnh)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.