Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cabot


[cabot]
danh từ giống đực
(thân mật) con chó
(quân sự) cai, hạ sĩ
(động vật học) cá đối
người rởm
Un vieux cabot
lão già rởm đời
tính từ (không đổi về giống)
rởm đời
Il est très cabot
hắn rất rởm đời



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.