| [ca] |
| | mug (about 1/4 litre); tankard |
| | Rót nước vào ca |
| To pour water into a mug |
| | Uống một ca nước |
| To drink a mug of water |
| | shift |
| | Một ngày làm ba ca |
| There are three shifts a day |
| | Tuần này anh làm ca nào? |
| What shift are you on this week? |
| | Làm ca đêm |
| To be on the night shift; to work evenings |
| | Giao ca |
| To hand over one's shift |
| | Mấy giờ ca sáng đến? |
| When do/does the morning shift arrive? |
| | team (on the same shift) |
| | Năng suất của toàn ca |
| The productivity of a whole team |
| | case |
| | Ca cấp cứu |
| Emergency case |
| | Hôm qua có ba ca nhồi máu cơ tim |
| There were three cases of myocardial infarction yesterday |
| | tune; aria |
| | Ca Huế |
| Hue tune |
| | to sing |
| | Ca một bài cải lương |
| To sing an aria of the reformed theatre |
| | Ca khúc khải hoàn |
| To sing a triumphal hymn |