|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bực
verb & adj To fret; fretty, fretful chờ lâu quá phát bực to fret from having to wait too long làm cho ai bực cả mình to make someone chafe noun như bậc
| [bực] | | động từ | | | to fret | | | chờ lâu quá phát bực | | to fret from having to wait too long | | | làm cho ai bực cả mình | | to make someone chafe | | | to step, rung, rank, category, level | | tính từ | | | fretty, fretful | | | be displeased, annoyed, vexed | | danh từ | | | như bậc |
|
|
|
|