Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bực



verb & adj
To fret; fretty, fretful
chờ lâu quá phát bực to fret from having to wait too long
làm cho ai bực cả mình to make someone chafe
noun
như bậc

[bực]
động từ
to fret
chờ lâu quá phát bực
to fret from having to wait too long
làm cho ai bực cả mình
to make someone chafe
to step, rung, rank, category, level
tính từ
fretty, fretful
be displeased, annoyed, vexed
danh từ
như bậc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.